Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 屏绝
Pinyin: bǐng jué
Meanings: Từ bỏ hoàn toàn, cắt đứt liên hệ với một điều gì đó., To completely give up or cut off contact with something., ①屏弃;断绝。[例]屏绝人事。[例]屏绝杂念。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 尸, 并, 纟, 色
Chinese meaning: ①屏弃;断绝。[例]屏绝人事。[例]屏绝杂念。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, biểu thị hành động quyết liệt từ bỏ hoặc ngăn cản.
Example: 他决定屏绝一切不良嗜好。
Example pinyin: tā jué dìng píng jué yí qiè bù liáng shì hào 。
Tiếng Việt: Anh ấy quyết định từ bỏ tất cả các thói quen xấu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Từ bỏ hoàn toàn, cắt đứt liên hệ với một điều gì đó.
Nghĩa phụ
English
To completely give up or cut off contact with something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
屏弃;断绝。屏绝人事。屏绝杂念
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!