Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 山体

Pinyin: shān tǐ

Meanings: Khối núi, thân núi., Mountain mass; body of a mountain., ①山的主体部分。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 山, 亻, 本

Chinese meaning: ①山的主体部分。

Grammar: Thường dùng để mô tả cấu trúc hay hình dáng tổng quan của núi.

Example: 这座山体很高大。

Example pinyin: zhè zuò shān tǐ hěn gāo dà 。

Tiếng Việt: Khối núi này rất cao lớn.

山体
shān tǐ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khối núi, thân núi.

Mountain mass; body of a mountain.

山的主体部分

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

山体 (shān tǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung