Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 屏蔽
Pinyin: píng bì
Meanings: Che chắn, bảo vệ khỏi tác động bên ngoài; hoặc chặn đứng thông tin/kết nối., To shield or protect from external influence; or block information/connection., ①屏障;遮蔽。[例]又无门关闭,四边插荆棘以为屏蔽。——《三国演义》。*②阻止无线电波或磁场或电场通过特定区域的装置。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 尸, 并, 敝, 艹
Chinese meaning: ①屏障;遮蔽。[例]又无门关闭,四边插荆棘以为屏蔽。——《三国演义》。*②阻止无线电波或磁场或电场通过特定区域的装置。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể sử dụng như một thuật ngữ kỹ thuật trong công nghệ (block signals).
Example: 这堵墙可以屏蔽噪音。
Example pinyin: zhè dǔ qiáng kě yǐ píng bì zào yīn 。
Tiếng Việt: Bức tường này có thể che chắn tiếng ồn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Che chắn, bảo vệ khỏi tác động bên ngoài; hoặc chặn đứng thông tin/kết nối.
Nghĩa phụ
English
To shield or protect from external influence; or block information/connection.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
屏障;遮蔽。又无门关闭,四边插荆棘以为屏蔽。——《三国演义》
阻止无线电波或磁场或电场通过特定区域的装置
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!