Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 屏除

Pinyin: bǐng chú

Meanings: Loại bỏ hoàn toàn, bài trừ một điều gì đó., To completely eliminate or get rid of something., ①使(某人或物)摆脱或去掉。[例]屏除陈规旧习。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 尸, 并, 余, 阝

Chinese meaning: ①使(某人或物)摆脱或去掉。[例]屏除陈规旧习。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, nhấn mạnh hành động dứt khoát bài trừ cái không tốt.

Example: 我们必须屏除陋习。

Example pinyin: wǒ men bì xū píng chú lòu xí 。

Tiếng Việt: Chúng ta phải loại bỏ những thói quen xấu.

屏除
bǐng chú
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Loại bỏ hoàn toàn, bài trừ một điều gì đó.

To completely eliminate or get rid of something.

使(某人或物)摆脱或去掉。屏除陈规旧习

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

屏除 (bǐng chú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung