Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 悠然
Pinyin: yōu rán
Meanings: Thong thả, ung dung, Leisurely, relaxed., ①安闲、闲适的样子。[例]悠然自得。*②深远的样子。*③形容韵味未尽。[例]余韵悠然。*④久远的样子;辽阔的样子。[例]年代悠然。
HSK Level: 5
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 23
Radicals: 心, 攸, 冫, 灬, 犬, 𠂊
Chinese meaning: ①安闲、闲适的样子。[例]悠然自得。*②深远的样子。*③形容韵味未尽。[例]余韵悠然。*④久远的样子;辽阔的样子。[例]年代悠然。
Grammar: Dùng làm trạng từ bổ nghĩa cho hành động, thể hiện trạng thái thoải mái, thư giãn.
Example: 他悠然地坐在椅子上喝茶。
Example pinyin: tā yōu rán dì zuò zài yǐ zi shàng hē chá 。
Tiếng Việt: Anh ấy ngồi ung dung trên ghế uống trà.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thong thả, ung dung
Nghĩa phụ
English
Leisurely, relaxed.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
安闲、闲适的样子。悠然自得
深远的样子
形容韵味未尽。余韵悠然
久远的样子;辽阔的样子。年代悠然
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!