Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 悬隔
Pinyin: xuán gé
Meanings: Cách xa nhau, bị ngăn cách bởi một khoảng cách lớn (về địa lý hoặc thời gian)., Far apart, separated by a great distance (geographically or temporally)., ①离得很远。[例]南北悬隔。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 县, 心, 阝, 鬲
Chinese meaning: ①离得很远。[例]南北悬隔。
Grammar: Động từ thường dùng để chỉ sự xa cách giữa các địa điểm hoặc thời kỳ.
Example: 两地之间悬隔千里。
Example pinyin: liǎng dì zhī jiān xuán gé qiān lǐ 。
Tiếng Việt: Giữa hai nơi cách xa hàng ngàn dặm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cách xa nhau, bị ngăn cách bởi một khoảng cách lớn (về địa lý hoặc thời gian).
Nghĩa phụ
English
Far apart, separated by a great distance (geographically or temporally).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
离得很远。南北悬隔
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!