Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 悬浮
Pinyin: xuán fú
Meanings: Lơ lửng, treo lơ lửng trong không khí hoặc không gian; trạng thái bay lơ lửng., To hover or float in the air or space; state of being suspended., ①在天空或液体中飘浮。[例]悬浮在水中的微粒。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 县, 心, 孚, 氵
Chinese meaning: ①在天空或液体中飘浮。[例]悬浮在水中的微粒。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ để mô tả trạng thái của sự vật (ví dụ: 悬浮颗粒 - các hạt lơ lửng). Có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khoa học hoặc đời sống.
Example: 尘埃微粒可以在空气中长时间悬浮。
Example pinyin: chén āi wēi lì kě yǐ zài kōng qì zhōng cháng shí jiān xuán fú 。
Tiếng Việt: Các hạt bụi có thể lơ lửng trong không khí trong thời gian dài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lơ lửng, treo lơ lửng trong không khí hoặc không gian; trạng thái bay lơ lửng.
Nghĩa phụ
English
To hover or float in the air or space; state of being suspended.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在天空或液体中飘浮。悬浮在水中的微粒
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!