Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 悬崖峭壁
Pinyin: xuán yá qiào bì
Meanings: Vách núi dốc đứng và hiểm trở., Sheer cliffs and steep walls., 峭壁陡直的石壁。形容山势险峻。[出处]明·施耐庵《水浒全传》第八十六回“四面尽是高山,左右是悬崖峭壁,只见高山峻岭,无路可登。”
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 48
Radicals: 县, 心, 厓, 山, 肖, 土, 辟
Chinese meaning: 峭壁陡直的石壁。形容山势险峻。[出处]明·施耐庵《水浒全传》第八十六回“四面尽是高山,左右是悬崖峭壁,只见高山峻岭,无路可登。”
Grammar: Danh từ ghép, mô tả chi tiết địa hình phức tạp.
Example: 探险队沿着悬崖峭壁攀爬。
Example pinyin: tàn xiǎn duì yán zhe xuán yá qiào bì pān pá 。
Tiếng Việt: Đội thám hiểm leo lên những vách núi dốc đứng và hiểm trở.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vách núi dốc đứng và hiểm trở.
Nghĩa phụ
English
Sheer cliffs and steep walls.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
峭壁陡直的石壁。形容山势险峻。[出处]明·施耐庵《水浒全传》第八十六回“四面尽是高山,左右是悬崖峭壁,只见高山峻岭,无路可登。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế