Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 悬案
Pinyin: xuán àn
Meanings: Vụ án chưa giải quyết được, An unsolved case., ①长期拖延未能解决的案件。*②泛指未解决的问题。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 县, 心, 安, 木
Chinese meaning: ①长期拖延未能解决的案件。*②泛指未解决的问题。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để nói về các vấn đề pháp lý hoặc bí ẩn.
Example: 这是一件历史悬案。
Example pinyin: zhè shì yí jiàn lì shǐ xuán àn 。
Tiếng Việt: Đây là một vụ án lịch sử chưa giải quyết được.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vụ án chưa giải quyết được
Nghĩa phụ
English
An unsolved case.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
长期拖延未能解决的案件
泛指未解决的问题
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!