Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 悔
Pinyin: huǐ
Meanings: Hối hận, ăn năn về một việc đã làm sai., To regret or feel remorse for a wrong action., ①过失;灾祸。[例]庶无罪悔。——《诗·大雅·抑》。[例]悔吝者言乎其小疵也。——《易·系辞》。[例]尚速有悔于予身。——《公羊传·襄公二十九年》。[合]悔亡(祸害消除);悔吝(灾祸);悔咎(过错;祸殃);悔戾(罪过)。*②恶运。[合]悔气(坏运气,倒霉)。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 忄, 每
Chinese meaning: ①过失;灾祸。[例]庶无罪悔。——《诗·大雅·抑》。[例]悔吝者言乎其小疵也。——《易·系辞》。[例]尚速有悔于予身。——《公羊传·襄公二十九年》。[合]悔亡(祸害消除);悔吝(灾祸);悔咎(过错;祸殃);悔戾(罪过)。*②恶运。[合]悔气(坏运气,倒霉)。
Hán Việt reading: hối.hổi
Grammar: Động từ thường dùng để thể hiện trạng thái tâm lý. Có thể kết hợp với các từ như 决定 (quyết định), 错误 (lỗi lầm).
Example: 他很后悔自己的决定。
Example pinyin: tā hěn hòu huǐ zì jǐ de jué dìng 。
Tiếng Việt: Anh ấy rất hối hận về quyết định của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hối hận, ăn năn về một việc đã làm sai.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
hối.hổi
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To regret or feel remorse for a wrong action.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
过失;灾祸。庶无罪悔。——《诗·大雅·抑》。悔吝者言乎其小疵也。——《易·系辞》。尚速有悔于予身。——《公羊传·襄公二十九年》。悔亡(祸害消除);悔吝(灾祸);悔咎(过错;祸殃);悔戾(罪过)
恶运。悔气(坏运气,倒霉)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!