Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 悠悠

Pinyin: yōu yōu

Meanings: Kéo dài, mênh mông, vô tận, Endless, vast, lingering., ①长久,遥远。[例]悠悠长夜。*②遥远的。[例]悠悠未来。*③形容从容不迫。*④众多。*⑤荒谬。[例]悠悠之谈。*⑥飘动的样子。[例]羌笛悠悠雪满地。——宋·范仲淹《渔家傲》。*⑦庸俗。*⑧形容忧伤。[例]悠悠我思。[例]悠悠尔心。——南朝梁·丘迟《与陈伯之书》。[例]形容悠闲自在。[例]白云千载空悠悠。——唐·崔颢《黄鹤楼》。[例]悠悠自得。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 22

Radicals: 心, 攸

Chinese meaning: ①长久,遥远。[例]悠悠长夜。*②遥远的。[例]悠悠未来。*③形容从容不迫。*④众多。*⑤荒谬。[例]悠悠之谈。*⑥飘动的样子。[例]羌笛悠悠雪满地。——宋·范仲淹《渔家傲》。*⑦庸俗。*⑧形容忧伤。[例]悠悠我思。[例]悠悠尔心。——南朝梁·丘迟《与陈伯之书》。[例]形容悠闲自在。[例]白云千载空悠悠。——唐·崔颢《黄鹤楼》。[例]悠悠自得。

Grammar: Dùng như tính từ hoặc phó từ, nhấn mạnh sự kéo dài liên tục của một đối tượng.

Example: 岁月悠悠,转眼已是百年。

Example pinyin: suì yuè yōu yōu , zhuǎn yǎn yǐ shì bǎi nián 。

Tiếng Việt: Thời gian trôi qua vô tận, thoáng cái đã trăm năm.

悠悠
yōu yōu
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kéo dài, mênh mông, vô tận

Endless, vast, lingering.

长久,遥远。悠悠长夜

遥远的。悠悠未来

形容从容不迫

众多

荒谬。悠悠之谈

飘动的样子。羌笛悠悠雪满地。——宋·范仲淹《渔家傲》

庸俗

形容忧伤。悠悠我思。悠悠尔心。——南朝梁·丘迟《与陈伯之书》。形容悠闲自在。白云千载空悠悠。——唐·崔颢《黄鹤楼》。悠悠自得

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...