Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 悬水
Pinyin: xuán shuǐ
Meanings: Thác nước, dòng nước chảy từ trên cao xuống., Waterfall, a stream of water falling from a height., ①瀑布。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 县, 心, ㇇, 丿, 乀, 亅
Chinese meaning: ①瀑布。
Grammar: Danh từ chỉ hiện tượng tự nhiên, thường được sử dụng trong văn cảnh phong cảnh hoặc du lịch.
Example: 这里的悬水非常壮观。
Example pinyin: zhè lǐ de xuán shuǐ fēi cháng zhuàng guān 。
Tiếng Việt: Thác nước ở đây thật hùng vĩ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thác nước, dòng nước chảy từ trên cao xuống.
Nghĩa phụ
English
Waterfall, a stream of water falling from a height.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
瀑布
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!