Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 恶言
Pinyin: è yán
Meanings: Lời nói ác ý, độc địa hoặc xúc phạm., Malicious, venomous, or offensive words., ①粗野的言语、诽谤性的或恶毒的言语。[例]口出恶言。[例]恶言伤人。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 亚, 心, 言
Chinese meaning: ①粗野的言语、诽谤性的或恶毒的言语。[例]口出恶言。[例]恶言伤人。
Grammar: Dùng như danh từ, thường chỉ những lời nói gây tổn thương hoặc tranh cãi.
Example: 不要说恶言伤人。
Example pinyin: bú yào shuō è yán shāng rén 。
Tiếng Việt: Đừng nói lời ác ý làm tổn thương người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời nói ác ý, độc địa hoặc xúc phạm.
Nghĩa phụ
English
Malicious, venomous, or offensive words.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
粗野的言语、诽谤性的或恶毒的言语。口出恶言。恶言伤人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!