Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 悠扬

Pinyin: yōu yáng

Meanings: Du dương, vang vọng xa, Melodious, lingering sound., ①形容声音高低起伏、持续和谐。[例]悠扬的歌声。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 17

Radicals: 心, 攸, 扌

Chinese meaning: ①形容声音高低起伏、持续和谐。[例]悠扬的歌声。

Grammar: Chủ yếu dùng để miêu tả âm thanh lan tỏa nhẹ nhàng và đẹp đẽ.

Example: 远处传来悠扬的笛声。

Example pinyin: yuǎn chù chuán lái yōu yáng de dí shēng 。

Tiếng Việt: Từ xa vọng lại tiếng sáo du dương.

悠扬
yōu yáng
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Du dương, vang vọng xa

Melodious, lingering sound.

形容声音高低起伏、持续和谐。悠扬的歌声

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

悠扬 (yōu yáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung