Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 悠久
Pinyin: yōu jiǔ
Meanings: Lâu đời, trường tồn, Long-lasting, enduring through time., ①长久;久远。[例]一种悠久的民族意识传统。[例]悠久成物之理。——(英)赫胥黎著、严复译《天演论》。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 14
Radicals: 心, 攸, 久
Chinese meaning: ①长久;久远。[例]一种悠久的民族意识传统。[例]悠久成物之理。——(英)赫胥黎著、严复译《天演论》。
Grammar: Tính từ ghép, thường dùng để miêu tả những điều có giá trị bền vững qua thời gian.
Example: 中国有着悠久的历史文化。
Example pinyin: zhōng guó yǒu zhe yōu jiǔ de lì shǐ wén huà 。
Tiếng Việt: Trung Quốc có một nền văn hóa lịch sử lâu đời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lâu đời, trường tồn
Nghĩa phụ
English
Long-lasting, enduring through time.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
长久;久远。一种悠久的民族意识传统。悠久成物之理。——(英)赫胥黎著、严复译《天演论》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!