Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 悬车束马

Pinyin: xuán chē shù mǎ

Meanings: Dừng xe buộc ngựa lại (thường dùng để mô tả việc tạm dừng hành trình)., To stop the carriage and tether the horse (often used to describe temporarily halting a journey)., 形容险阻。[出处]《国语·齐语》“悬车束马,逾太行与辟耳之溪拘夏。”韦昭注太行、辟耳,山名也。拘夏,辟耳之溪也。三者皆山险溪谷,故悬钩其车,偪束其马以渡。”[例]公卷甲北塞,~,遂得策预葭萌,勋参绵竹。——北周·庾信《周大将军司马裔神道碑》。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 县, 心, 车, 束, 一

Chinese meaning: 形容险阻。[出处]《国语·齐语》“悬车束马,逾太行与辟耳之溪拘夏。”韦昭注太行、辟耳,山名也。拘夏,辟耳之溪也。三者皆山险溪谷,故悬钩其车,偪束其马以渡。”[例]公卷甲北塞,~,遂得策预葭萌,勋参绵竹。——北周·庾信《周大将军司马裔神道碑》。

Grammar: Cụm động từ cổ điển, thường xuất hiện trong các câu văn mang tính chất miêu tả sự dừng lại của hành trình.

Example: 行至山脚,我们不得不悬车束马。

Example pinyin: xíng zhì shān jiǎo , wǒ men bù dé bù xuán chē shù mǎ 。

Tiếng Việt: Đến chân núi, chúng tôi phải dừng xe và buộc ngựa lại.

悬车束马
xuán chē shù mǎ
5động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dừng xe buộc ngựa lại (thường dùng để mô tả việc tạm dừng hành trình).

To stop the carriage and tether the horse (often used to describe temporarily halting a journey).

形容险阻。[出处]《国语·齐语》“悬车束马,逾太行与辟耳之溪拘夏。”韦昭注太行、辟耳,山名也。拘夏,辟耳之溪也。三者皆山险溪谷,故悬钩其车,偪束其马以渡。”[例]公卷甲北塞,~,遂得策预葭萌,勋参绵竹。——北周·庾信《周大将军司马裔神道碑》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

悬车束马 (xuán chē shù mǎ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung