Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 悬垂

Pinyin: xuán chuí

Meanings: Treo xuống hoặc rũ xuống từ trên cao., To hang down or droop from above., ①垂挂。[例]棚顶上悬垂着一个大吊灯。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 县, 心, 一, 丿

Chinese meaning: ①垂挂。[例]棚顶上悬垂着一个大吊灯。

Grammar: Động từ mô tả hành động hoặc trạng thái treo/rũ xuống, thường xuất hiện với chủ ngữ miêu tả sự mềm mại.

Example: 柳树枝条随风悬垂。

Example pinyin: liǔ shù zhī tiáo suí fēng xuán chuí 。

Tiếng Việt: Cành liễu rủ xuống theo gió.

悬垂
xuán chuí
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Treo xuống hoặc rũ xuống từ trên cao.

To hang down or droop from above.

垂挂。棚顶上悬垂着一个大吊灯

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

悬垂 (xuán chuí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung