Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 恼怒

Pinyin: nǎo nù

Meanings: Giận dữ, tức giận vì điều gì đó khiến bản thân không hài lòng., To become angry or irritated due to something unsatisfactory., ①生气;愤怒。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 㐫, 忄, 奴, 心

Chinese meaning: ①生气;愤怒。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể đóng vai trò làm vị ngữ trong câu.

Example: 听到这个消息,他恼怒不已。

Example pinyin: tīng dào zhè ge xiāo xī , tā nǎo nù bù yǐ 。

Tiếng Việt: Nghe tin này, anh ấy tức giận không ngừng.

恼怒
nǎo nù
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giận dữ, tức giận vì điều gì đó khiến bản thân không hài lòng.

To become angry or irritated due to something unsatisfactory.

生气;愤怒

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

恼怒 (nǎo nù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung