Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 物证
Pinyin: wù zhèng
Meanings: Bằng chứng vật chất, bằng chứng cụ thể (như đồ vật, tài liệu...)., Material evidence, tangible proof (such as objects, documents, etc.)., ①从证物分析而得出的关于案件的证据。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 勿, 牛, 正, 讠
Chinese meaning: ①从证物分析而得出的关于案件的证据。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc điều tra.
Example: 警方找到了关键的物证。
Example pinyin: jǐng fāng zhǎo dào le guān jiàn de wù zhèng 。
Tiếng Việt: Cảnh sát đã tìm thấy bằng chứng vật chất quan trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bằng chứng vật chất, bằng chứng cụ thể (như đồ vật, tài liệu...).
Nghĩa phụ
English
Material evidence, tangible proof (such as objects, documents, etc.).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
从证物分析而得出的关于案件的证据
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!