Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 物色

Pinyin: wù sè

Meanings: Tìm kiếm, săn lùng (người hoặc vật phù hợp)., To search for or seek out suitable people or things., ①牲畜的毛色。*②按一定标准去访求。[例]乃令以物色访之。——《后汉书·严光传》。[例]物色人才。[例]为巡船所物色。——宋·文天祥《指南录后序》。*③瞅见;看到。[例]免亲友物色。*④风物;景色。*⑤各种物品。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 勿, 牛, 巴, 𠂊

Chinese meaning: ①牲畜的毛色。*②按一定标准去访求。[例]乃令以物色访之。——《后汉书·严光传》。[例]物色人才。[例]为巡船所物色。——宋·文天祥《指南录后序》。*③瞅见;看到。[例]免亲友物色。*④风物;景色。*⑤各种物品。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng cần tìm kiếm phía sau.

Example: 公司正在物色合适的人选。

Example pinyin: gōng sī zhèng zài wù sè hé shì de rén xuǎn 。

Tiếng Việt: Công ty đang tìm kiếm người phù hợp.

物色
wù sè
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tìm kiếm, săn lùng (người hoặc vật phù hợp).

To search for or seek out suitable people or things.

牲畜的毛色

按一定标准去访求。乃令以物色访之。——《后汉书·严光传》。物色人才。为巡船所物色。——宋·文天祥《指南录后序》

瞅见;看到。免亲友物色

风物;景色

各种物品

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

物色 (wù sè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung