Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 犀利

Pinyin: xī lì

Meanings: Sắc bén, mạnh mẽ và hiệu quả, Sharp, incisive, and effective., ①为特定主题而编辑的文字资料或报刊。[例]由一特定主题的电影短片编辑而成的专辑。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 19

Radicals: 丨, 丷, 八, 尸, 牛, 刂, 禾

Chinese meaning: ①为特定主题而编辑的文字资料或报刊。[例]由一特定主题的电影短片编辑而成的专辑。

Grammar: Dùng làm tính từ bổ nghĩa cho danh từ hoặc động từ.

Example: 他的言辞非常犀利。

Example pinyin: tā de yán cí fēi cháng xī lì 。

Tiếng Việt: Lời nói của anh ấy rất sắc bén.

犀利
xī lì
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sắc bén, mạnh mẽ và hiệu quả

Sharp, incisive, and effective.

为特定主题而编辑的文字资料或报刊。由一特定主题的电影短片编辑而成的专辑

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

犀利 (xī lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung