Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 牲口
Pinyin: shēng kǒu
Meanings: Gia súc (các loài động vật nuôi để làm việc hoặc lấy thịt, sữa...)., Livestock (animals kept for work or food such as meat, milk, etc.)., ①四岁的牛。*②牛凶狠。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 牛, 生, 口
Chinese meaning: ①四岁的牛。*②牛凶狠。
Grammar: Danh từ chung chỉ các loài động vật nuôi trong gia đình hoặc trang trại.
Example: 农民养了很多牲口来耕田。
Example pinyin: nóng mín yǎng le hěn duō shēng kǒu lái gēng tián 。
Tiếng Việt: Người nông dân nuôi rất nhiều gia súc để cày ruộng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gia súc (các loài động vật nuôi để làm việc hoặc lấy thịt, sữa...).
Nghĩa phụ
English
Livestock (animals kept for work or food such as meat, milk, etc.).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
四岁的牛
牛凶狠
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!