Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 物资
Pinyin: wù zī
Meanings: Vật tư, tài nguyên, nguồn cung cấp vật chất., Materials, resources, supplies., ①物质资料。[例]战略物资。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 勿, 牛, 次, 贝
Chinese meaning: ①物质资料。[例]战略物资。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ các nguồn lực vật chất phục vụ nhu cầu nào đó.
Example: 灾区急需各类物资。
Example pinyin: zāi qū jí xū gè lèi wù zī 。
Tiếng Việt: Vùng thiên tai đang rất cần các loại vật tư.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vật tư, tài nguyên, nguồn cung cấp vật chất.
Nghĩa phụ
English
Materials, resources, supplies.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
物质资料。战略物资
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!