Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 特邀

Pinyin: tè yāo

Meanings: Được mời đặc biệt, khách mời danh dự, Specially invited, guest of honor., ①特别邀请。[例]特邀演员。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 26

Radicals: 寺, 牛, 敫, 辶

Chinese meaning: ①特别邀请。[例]特邀演员。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ chỉ người. Ví dụ: 特邀嘉宾 (khách mời đặc biệt), 特邀专家 (chuyên gia được mời đặc biệt).

Example: 我们特邀了著名作家来演讲。

Example pinyin: wǒ men tè yāo le zhù míng zuò jiā lái yǎn jiǎng 。

Tiếng Việt: Chúng tôi đã mời đặc biệt một nhà văn nổi tiếng đến diễn thuyết.

特邀
tè yāo
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Được mời đặc biệt, khách mời danh dự

Specially invited, guest of honor.

特别邀请。特邀演员

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

特邀 (tè yāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung