Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 物美价廉

Pinyin: wù měi jià lián

Meanings: Hàng hóa vừa tốt vừa rẻ; chất lượng cao mà giá thành thấp., Goods that are both good quality and inexpensive., 廉便宜。东西价钱便宜,质量又好。[出处]清·吴趼人《近十年之怪现状》第十回“苏州有个朋友写信来,要印一部书。久仰贵局的价廉物美,所以特来求教。”[例]提倡~,老少无欺,反对粗制滥造,偷工减料。(朱德《要把手工业生产合作社搞好》)。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 勿, 牛, 大, 𦍌, 亻, 介, 兼, 广

Chinese meaning: 廉便宜。东西价钱便宜,质量又好。[出处]清·吴趼人《近十年之怪现状》第十回“苏州有个朋友写信来,要印一部书。久仰贵局的价廉物美,所以特来求教。”[例]提倡~,老少无欺,反对粗制滥造,偷工减料。(朱德《要把手工业生产合作社搞好》)。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để mô tả tính ưu việt của sản phẩm.

Example: 这家商店的商品物美价廉。

Example pinyin: zhè jiā shāng diàn de shāng pǐn wù měi jià lián 。

Tiếng Việt: Hàng hóa trong cửa hàng này vừa tốt vừa rẻ.

物美价廉
wù měi jià lián
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hàng hóa vừa tốt vừa rẻ; chất lượng cao mà giá thành thấp.

Goods that are both good quality and inexpensive.

廉便宜。东西价钱便宜,质量又好。[出处]清·吴趼人《近十年之怪现状》第十回“苏州有个朋友写信来,要印一部书。久仰贵局的价廉物美,所以特来求教。”[例]提倡~,老少无欺,反对粗制滥造,偷工减料。(朱德《要把手工业生产合作社搞好》)。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

物美价廉 (wù měi jià lián) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung