Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 犯境

Pinyin: fàn jìng

Meanings: Xâm phạm biên giới, To invade or encroach upon a border., ①窜犯骚扰一国边境。[例]多次犯境。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 㔾, 犭, 土, 竟

Chinese meaning: ①窜犯骚扰一国边境。[例]多次犯境。

Grammar: Động từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh quân sự hoặc lịch sử.

Example: 敌军犯境,守军奋起抵抗。

Example pinyin: dí jūn fàn jìng , shǒu jūn fèn qǐ dǐ kàng 。

Tiếng Việt: Quân địch xâm phạm biên giới, quân phòng thủ vùng lên chống trả.

犯境
fàn jìng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xâm phạm biên giới

To invade or encroach upon a border.

窜犯骚扰一国边境。多次犯境

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

犯境 (fàn jìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung