Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 推说
Pinyin: tuī shuō
Meanings: Giải thích hoặc viện lý do gì đó để tránh trách nhiệm., To explain or make excuses to avoid responsibility., ①[方言]推辞,找借口。*②推论。[例]推说花粉引起哮喘的机理。*③推详论述。[例]推说其详。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 扌, 隹, 兑, 讠
Chinese meaning: ①[方言]推辞,找借口。*②推论。[例]推说花粉引起哮喘的机理。*③推详论述。[例]推说其详。
Grammar: Động từ này thường mang sắc thái tiêu cực khi diễn tả hành vi trốn tránh trách nhiệm.
Example: 他推说有事不能来。
Example pinyin: tā tuī shuō yǒu shì bù néng lái 。
Tiếng Việt: Anh ấy viện lý do có việc không thể đến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giải thích hoặc viện lý do gì đó để tránh trách nhiệm.
Nghĩa phụ
English
To explain or make excuses to avoid responsibility.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]推辞,找借口
推论。推说花粉引起哮喘的机理
推详论述。推说其详
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!