Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 掩埋
Pinyin: yǎn mái
Meanings: Chôn lấp, vùi lấp (thường dùng để nói về việc vùi xác hoặc vật dưới đất)., To bury or cover something under the ground., ①用泥土等盖在上面;埋葬。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 奄, 扌, 土, 里
Chinese meaning: ①用泥土等盖在上面;埋葬。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm danh từ chỉ vật bị vùi lấp.
Example: 他们把垃圾掩埋在地下。
Example pinyin: tā men bǎ lā jī yǎn mái zài dì xià 。
Tiếng Việt: Họ chôn lấp rác dưới đất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chôn lấp, vùi lấp (thường dùng để nói về việc vùi xác hoặc vật dưới đất).
Nghĩa phụ
English
To bury or cover something under the ground.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用泥土等盖在上面;埋葬
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!