Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 推卸
Pinyin: tuī xiè
Meanings: Đổ lỗi, thoái thác trách nhiệm, To shift blame or evade responsibility, ①指耍滑头、施展诡计逃避责任。[例]故意推卸责任。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 扌, 隹, 卩, 𦈢
Chinese meaning: ①指耍滑头、施展诡计逃避责任。[例]故意推卸责任。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ hành động tránh trách nhiệm.
Example: 出了问题,他总是推卸责任。
Example pinyin: chū le wèn tí , tā zǒng shì tuī xiè zé rèn 。
Tiếng Việt: Khi có vấn đề xảy ra, anh ấy luôn đổ lỗi cho người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đổ lỗi, thoái thác trách nhiệm
Nghĩa phụ
English
To shift blame or evade responsibility
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指耍滑头、施展诡计逃避责任。故意推卸责任
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!