Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 推介
Pinyin: tuī jiè
Meanings: Giới thiệu hoặc quảng bá một sản phẩm, dịch vụ, To introduce or promote a product or service, ①推荐,介绍。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 扌, 隹, 丨, 丿, 人
Chinese meaning: ①推荐,介绍。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng cần giới thiệu.
Example: 这次会议的主要目的是推介新产品。
Example pinyin: zhè cì huì yì de zhǔ yào mù dì shì tuī jiè xīn chǎn pǐn 。
Tiếng Việt: Mục đích chính của cuộc họp này là giới thiệu sản phẩm mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giới thiệu hoặc quảng bá một sản phẩm, dịch vụ
Nghĩa phụ
English
To introduce or promote a product or service
Nghĩa tiếng trung
中文释义
推荐,介绍
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!