Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 推力
Pinyin: tuī lì
Meanings: Lực đẩy, sức đẩy, Thrust, pushing force, ①从后面所施之力。[例]推力由心脏给予并通过动脉传送。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 扌, 隹, 丿, 𠃌
Chinese meaning: ①从后面所施之力。[例]推力由心脏给予并通过动脉传送。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh vật lý hoặc kỹ thuật.
Example: 火箭需要强大的推力才能升空。
Example pinyin: huǒ jiàn xū yào qiáng dà de tuī lì cái néng shēng kōng 。
Tiếng Việt: Tên lửa cần có lực đẩy mạnh mẽ để bay lên không trung.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lực đẩy, sức đẩy
Nghĩa phụ
English
Thrust, pushing force
Nghĩa tiếng trung
中文释义
从后面所施之力。推力由心脏给予并通过动脉传送
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!