Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 推选

Pinyin: tuī xuǎn

Meanings: Bầu chọn hoặc đề cử ai đó vào một vị trí nhất định., To elect or nominate someone for a specific position., ①口头推举选任。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 扌, 隹, 先, 辶

Chinese meaning: ①口头推举选任。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường liên quan đến bầu cử hoặc lựa chọn chính thức.

Example: 大家推选他为班长。

Example pinyin: dà jiā tuī xuǎn tā wèi bān zhǎng 。

Tiếng Việt: Mọi người bầu anh ấy làm lớp trưởng.

推选
tuī xuǎn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bầu chọn hoặc đề cử ai đó vào một vị trí nhất định.

To elect or nominate someone for a specific position.

口头推举选任

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

推选 (tuī xuǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung