Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 推脱

Pinyin: tuī tuō

Meanings: Đẩy trách nhiệm, thoái thác, To evade responsibility; to shift blame., 指装作不闻不问,什么都不知道。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 扌, 隹, 兑, 月

Chinese meaning: 指装作不闻不问,什么都不知道。

Grammar: Thường đi kèm với từ chỉ trách nhiệm hoặc nghĩa vụ.

Example: 他总是推脱责任。

Example pinyin: tā zǒng shì tuī tuō zé rèn 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn thoái thác trách nhiệm.

推脱
tuī tuō
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đẩy trách nhiệm, thoái thác

To evade responsibility; to shift blame.

指装作不闻不问,什么都不知道。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

推脱 (tuī tuō) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung