Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 推算
Pinyin: tuī suàn
Meanings: Tính toán, dự đoán kết quả dựa trên dữ liệu, To calculate; to predict outcomes based on data., ①推演计算。[例]照出版的年月推算起来。*②如∶所谓对命运的测算。[例]瞎子推算了一阵。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 扌, 隹, 竹
Chinese meaning: ①推演计算。[例]照出版的年月推算起来。*②如∶所谓对命运的测算。[例]瞎子推算了一阵。
Grammar: Thường xuất hiện trong các ngữ cảnh khoa học, thống kê, tài chính...
Example: 根据现有数据推算未来趋势。
Example pinyin: gēn jù xiàn yǒu shù jù tuī suàn wèi lái qū shì 。
Tiếng Việt: Dựa vào dữ liệu hiện tại để tính toán xu hướng tương lai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tính toán, dự đoán kết quả dựa trên dữ liệu
Nghĩa phụ
English
To calculate; to predict outcomes based on data.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
推演计算。照出版的年月推算起来
如∶所谓对命运的测算。瞎子推算了一阵
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!