Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 推移
Pinyin: tuī yí
Meanings: Di chuyển, thay đổi vị trí hoặc trạng thái, To shift; to change position or state., ①变化、移动或发展。[例]向大海方向猛力推移的冰川。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 扌, 隹, 多, 禾
Chinese meaning: ①变化、移动或发展。[例]向大海方向猛力推移的冰川。
Grammar: Thường dùng trong câu liên quan đến sự thay đổi theo thời gian.
Example: 随着时间的推移,事情发生了变化。
Example pinyin: suí zhe shí jiān de tuī yí , shì qíng fā shēng le biàn huà 。
Tiếng Việt: Cùng với sự trôi đi của thời gian, mọi thứ đã thay đổi.

📷 Hình minh họa XU HƯỚNG và biểu đồ tăng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Di chuyển, thay đổi vị trí hoặc trạng thái
Nghĩa phụ
English
To shift; to change position or state.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
变化、移动或发展。向大海方向猛力推移的冰川
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
