Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 推测
Pinyin: tuī cè
Meanings: Suy đoán, phỏng đoán, To speculate; to conjecture., ①根据已知的测度未知的。[例]推测后果。[例]从效果推测动机。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 扌, 隹, 则, 氵
Chinese meaning: ①根据已知的测度未知的。[例]推测后果。[例]从效果推测动机。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng suy đoán phía sau.
Example: 我们只能推测他的意图。
Example pinyin: wǒ men zhǐ néng tuī cè tā de yì tú 。
Tiếng Việt: Chúng ta chỉ có thể suy đoán ý định của anh ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Suy đoán, phỏng đoán
Nghĩa phụ
English
To speculate; to conjecture.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
根据已知的测度未知的。推测后果。从效果推测动机
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!