Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 掸子
Pinyin: dǎn zi
Meanings: Chiếc chổi nhỏ, thường dùng để phủi bụi., A small brush or duster, commonly used to wipe away dust., 形容辞章优美。同掷地金声”。[出处]明·郑若庸《玉玦记·赴试》“腰印能如季士稀,恐掷地赋声难比。”
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 单, 扌, 子
Chinese meaning: 形容辞章优美。同掷地金声”。[出处]明·郑若庸《玉玦记·赴试》“腰印能如季士稀,恐掷地赋声难比。”
Grammar: Danh từ ghép, 柄 (cán) + 子 (hậu tố danh từ). Thường xuất hiện trong ngữ cảnh vệ sinh.
Example: 她拿起掸子轻轻地擦去了书架上的灰尘。
Example pinyin: tā ná qǐ dǎn zǐ qīng qīng dì cā qù le shū jià shàng de huī chén 。
Tiếng Việt: Cô ấy cầm cái chổi nhỏ và nhẹ nhàng phủi đi bụi trên giá sách.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chiếc chổi nhỏ, thường dùng để phủi bụi.
Nghĩa phụ
English
A small brush or duster, commonly used to wipe away dust.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容辞章优美。同掷地金声”。[出处]明·郑若庸《玉玦记·赴试》“腰印能如季士稀,恐掷地赋声难比。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!