Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 掩口而笑
Pinyin: yǎn kǒu ér xiào
Meanings: Cười nhưng lấy tay che miệng lại (thể hiện sự e thẹn hoặc lịch sự)., To laugh while covering one’s mouth (showing shyness or politeness)., 掩捂。笑时捂住口,以防出声失礼。[出处]晋·陶渊明《晋故征西大将军长史孟府君传》“亮以麈尾掩口而笑。”[例]左右皆~曰此天下强颜之女子也。”——明·冯梦龙《东周列国志》第八十九回。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 30
Radicals: 奄, 扌, 口, 一, 夭, 竹
Chinese meaning: 掩捂。笑时捂住口,以防出声失礼。[出处]晋·陶渊明《晋故征西大将军长史孟府君传》“亮以麈尾掩口而笑。”[例]左右皆~曰此天下强颜之女子也。”——明·冯梦龙《东周列国志》第八十九回。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường mô tả hành động cười nhẹ nhàng và lịch sự.
Example: 她掩口而笑,显得十分可爱。
Example pinyin: tā yǎn kǒu ér xiào , xiǎn de shí fēn kě ài 。
Tiếng Việt: Cô ấy cười nhưng lấy tay che miệng lại, trông rất đáng yêu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cười nhưng lấy tay che miệng lại (thể hiện sự e thẹn hoặc lịch sự).
Nghĩa phụ
English
To laugh while covering one’s mouth (showing shyness or politeness).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
掩捂。笑时捂住口,以防出声失礼。[出处]晋·陶渊明《晋故征西大将军长史孟府君传》“亮以麈尾掩口而笑。”[例]左右皆~曰此天下强颜之女子也。”——明·冯梦龙《东周列国志》第八十九回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế