Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 推却
Pinyin: tuī què
Meanings: Từ chối nhận hoặc làm việc gì đó, To refuse to accept or do something, ①拒绝接受。[例]推却就职。[例]推却礼物。*②拒绝承担、参与或遵守……。[例]搜寻到英国舰队,可是它推却应战。*③推辞,拒绝。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 扌, 隹, 卩, 去
Chinese meaning: ①拒绝接受。[例]推却就职。[例]推却礼物。*②拒绝承担、参与或遵守……。[例]搜寻到英国舰队,可是它推却应战。*③推辞,拒绝。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với lời mời hoặc yêu cầu.
Example: 他推却了这次会议的邀请。
Example pinyin: tā tuī què le zhè cì huì yì de yāo qǐng 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã từ chối lời mời tham gia cuộc họp này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Từ chối nhận hoặc làm việc gì đó
Nghĩa phụ
English
To refuse to accept or do something
Nghĩa tiếng trung
中文释义
拒绝接受。推却就职。推却礼物
拒绝承担、参与或遵守……。搜寻到英国舰队,可是它推却应战
推辞,拒绝
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!