Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: miáo

Meanings: Vẽ phác thảo, miêu tả bằng hình ảnh, To sketch or depict with images., ①描写。[合]描状(犹描写)。*②[方言]交代,点明。[合]描补(用旁敲侧击的方式把一件事再点明一下)。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 扌, 苗

Chinese meaning: ①描写。[合]描状(犹描写)。*②[方言]交代,点明。[合]描补(用旁敲侧击的方式把一件事再点明一下)。

Hán Việt reading: miêu

Grammar: Động từ một âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc sáng tạo hình ảnh.

Example: 她在纸上描了一朵花。

Example pinyin: tā zài zhǐ shàng miáo le yì duǒ huā 。

Tiếng Việt: Cô ấy vẽ phác thảo một bông hoa trên giấy.

miáo
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vẽ phác thảo, miêu tả bằng hình ảnh

miêu

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To sketch or depict with images.

描写。描状(犹描写)

[方言]交代,点明。描补(用旁敲侧击的方式把一件事再点明一下)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

描 (miáo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung