Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 描金

Pinyin: miáo jīn

Meanings: Vẽ hoặc trang trí bằng vàng, thường dùng trong nghệ thuật truyền thống., To paint or decorate with gold, often used in traditional art., ①为使器物美观而在其上用金银粉勾图、描绘作为装饰。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 扌, 苗, 丷, 人, 王

Chinese meaning: ①为使器物美观而在其上用金银粉勾图、描绘作为装饰。

Grammar: Chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh nghệ thuật hoặc thủ công mỹ nghệ.

Example: 这件瓷器上描金的花纹显得格外精美。

Example pinyin: zhè jiàn cí qì shàng miáo jīn de huā wén xiǎn de gé wài jīng měi 。

Tiếng Việt: Hoa văn được vẽ bằng vàng trên món đồ sứ trông thật tinh xảo.

描金
miáo jīn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vẽ hoặc trang trí bằng vàng, thường dùng trong nghệ thuật truyền thống.

To paint or decorate with gold, often used in traditional art.

为使器物美观而在其上用金银粉勾图、描绘作为装饰

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

描金 (miáo jīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung