Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 掩体

Pinyin: yǎn tǐ

Meanings: Vật che chắn (thường dùng trong quân sự để bảo vệ khỏi đạn hoặc vũ khí)., A protective structure (often used in military contexts to protect against bullets or weapons)., ①一种军事设施。供战斗人员、武器、车辆射击和隐蔽用的露天工事。如单人掩体、机枪掩体等。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 奄, 扌, 亻, 本

Chinese meaning: ①一种军事设施。供战斗人员、武器、车辆射击和隐蔽用的露天工事。如单人掩体、机枪掩体等。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh chiến tranh hoặc huấn luyện quân sự.

Example: 士兵躲在掩体后面。

Example pinyin: shì bīng duǒ zài yǎn tǐ hòu miàn 。

Tiếng Việt: Người lính ẩn nấp sau vật che chắn.

掩体
yǎn tǐ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vật che chắn (thường dùng trong quân sự để bảo vệ khỏi đạn hoặc vũ khí).

A protective structure (often used in military contexts to protect against bullets or weapons).

一种军事设施。供战斗人员、武器、车辆射击和隐蔽用的露天工事。如单人掩体、机枪掩体等

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

掩体 (yǎn tǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung