Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 描红

Pinyin: miáo hóng

Meanings: Tập viết chữ bằng cách tô theo nét chữ mẫu màu đỏ., To practice writing by tracing over red-colored model characters., ①用墨笔在红字上描着写。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 扌, 苗, 工, 纟

Chinese meaning: ①用墨笔在红字上描着写。

Grammar: Động từ này chủ yếu dùng trong ngữ cảnh giáo dục, đặc biệt là học viết chữ Hán.

Example: 小学生每天都要描红练习汉字。

Example pinyin: xiǎo xué shēng měi tiān dōu yào miáo hóng liàn xí hàn zì 。

Tiếng Việt: Học sinh tiểu học phải tập tô chữ mỗi ngày để luyện viết tiếng Hán.

描红
miáo hóng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tập viết chữ bằng cách tô theo nét chữ mẫu màu đỏ.

To practice writing by tracing over red-colored model characters.

用墨笔在红字上描着写

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...