Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 推翻

Pinyin: tuī fān

Meanings: Lật đổ, bác bỏ hoàn toàn, To overthrow; to completely refute., ①把竖立之物推倒。[例]推翻桌子。*②用武力打垮原来的政权或社会制度。[例]推翻清朝。[例]推翻殖民主义的统治。*③根本否定。[例]合同谁也不能推翻。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 29

Radicals: 扌, 隹, 番, 羽

Chinese meaning: ①把竖立之物推倒。[例]推翻桌子。*②用武力打垮原来的政权或社会制度。[例]推翻清朝。[例]推翻殖民主义的统治。*③根本否定。[例]合同谁也不能推翻。

Grammar: Thường dùng trong các ngữ cảnh chính trị, pháp lý hoặc tranh luận.

Example: 新证据足以推翻原来的判决。

Example pinyin: xīn zhèng jù zú yǐ tuī fān yuán lái de pàn jué 。

Tiếng Việt: Bằng chứng mới đủ để lật ngược phán quyết ban đầu.

推翻
tuī fān
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lật đổ, bác bỏ hoàn toàn

To overthrow; to completely refute.

把竖立之物推倒。推翻桌子

用武力打垮原来的政权或社会制度。推翻清朝。推翻殖民主义的统治

根本否定。合同谁也不能推翻

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

推翻 (tuī fān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung