Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 推辞
Pinyin: tuī cí
Meanings: Từ chối khéo léo một lời mời hoặc yêu cầu., To politely decline an invitation or request., ①拒绝;辞谢。[例]再三推辞。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 扌, 隹, 舌, 辛
Chinese meaning: ①拒绝;辞谢。[例]再三推辞。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mang sắc thái lịch sự khi từ chối điều gì đó.
Example: 他推辞了这次宴会的邀请。
Example pinyin: tā tuī cí le zhè cì yàn huì de yāo qǐng 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã từ chối lời mời dự tiệc lần này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Từ chối khéo léo một lời mời hoặc yêu cầu.
Nghĩa phụ
English
To politely decline an invitation or request.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
拒绝;辞谢。再三推辞
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!