Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 揀
Pinyin: jiǎn
Meanings: Chọn lựa, nhặt ra., To choose, to pick out., ①见“拣”。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 扌, 柬
Chinese meaning: ①见“拣”。
Grammar: Động từ một âm tiết, thường xuất hiện trong các câu có đối tượng cụ thể (như danh từ) mà người nói đang chọn.
Example: 她从一堆水果中揀出最好的苹果。
Example pinyin: tā cóng yì duī shuǐ guǒ zhōng jiǎn chū zuì hǎo de píng guǒ 。
Tiếng Việt: Cô ấy chọn ra quả táo ngon nhất từ đống trái cây.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chọn lựa, nhặt ra.
Nghĩa phụ
English
To choose, to pick out.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“拣”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!