Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 掩护
Pinyin: yǎn hù
Meanings: Che chắn, bảo vệ ai đó hoặc điều gì đó khỏi nguy hiểm., To shield or protect someone or something from danger., ①对敌采取警戒、牵制、压制等手段,保障部队或人员行动的安全。[例]掩护主力部队撤退。[例]用人体或其他掩护体挡住。[例]用身体掩护同伴。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 奄, 扌, 户
Chinese meaning: ①对敌采取警戒、牵制、压制等手段,保障部队或人员行动的安全。[例]掩护主力部队撤退。[例]用人体或其他掩护体挡住。[例]用身体掩护同伴。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh chiến tranh hoặc tình huống nguy hiểm.
Example: 战士们用身体掩护伤员撤离。
Example pinyin: zhàn shì men yòng shēn tǐ yǎn hù shāng yuán chè lí 。
Tiếng Việt: Những người lính dùng thân mình để bảo vệ thương binh rút lui.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Che chắn, bảo vệ ai đó hoặc điều gì đó khỏi nguy hiểm.
Nghĩa phụ
English
To shield or protect someone or something from danger.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对敌采取警戒、牵制、压制等手段,保障部队或人员行动的安全。掩护主力部队撤退。用人体或其他掩护体挡住。用身体掩护同伴
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!