Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 描摹

Pinyin: miáo mó

Meanings: Phỏng theo, bắt chước hoặc mô tả lại điều gì đó một cách chi tiết., To imitate or describe something in detail., ①指透过覆在原件上的透明纸按照看得见的线条或文描摹(如图画,版画,手抄本)。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 扌, 苗, 手, 莫

Chinese meaning: ①指透过覆在原件上的透明纸按照看得见的线条或文描摹(如图画,版画,手抄本)。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau liên quan đến nghệ thuật hoặc học tập.

Example: 她用心描摹大师的画作。

Example pinyin: tā yòng xīn miáo mó dà shī de huà zuò 。

Tiếng Việt: Cô ấy chăm chú mô phỏng lại tác phẩm của bậc thầy.

描摹
miáo mó
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phỏng theo, bắt chước hoặc mô tả lại điều gì đó một cách chi tiết.

To imitate or describe something in detail.

指透过覆在原件上的透明纸按照看得见的线条或文描摹(如图画,版画,手抄本)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

描摹 (miáo mó) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung