Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: pèng

Meanings: Chạm vào, va chạm với một cái gì đó, To touch or bump into something., ①同“碰”。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①同“碰”。

Hán Việt reading: bánh

Grammar: Động từ một âm tiết, thường dùng để mô tả sự tiếp xúc nhẹ hoặc va chạm.

Example: 小心别掽到桌子上的杯子。

Example pinyin: xiǎo xīn bié pèng dào zhuō zi shàng de bēi zi 。

Tiếng Việt: Cẩn thận đừng chạm vào chiếc cốc trên bàn.

pèng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chạm vào, va chạm với một cái gì đó

bánh

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To touch or bump into something.

同“碰”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

掽 (pèng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung