Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 会水
Pinyin: huì shuǐ
Meanings: Biết bơi, thông thạo kỹ năng bơi lội., To know how to swim or be skilled at swimming., ①会游泳。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 云, 人, ㇇, 丿, 乀, 亅
Chinese meaning: ①会游泳。
Grammar: Động từ miêu tả kỹ năng cá nhân, thường đi kèm trạng ngữ chỉ mức độ thành thạo.
Example: 他很会水,经常去游泳。
Example pinyin: tā hěn huì shuǐ , jīng cháng qù yóu yǒng 。
Tiếng Việt: Anh ấy rất giỏi bơi lội, thường xuyên đi bơi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biết bơi, thông thạo kỹ năng bơi lội.
Nghĩa phụ
English
To know how to swim or be skilled at swimming.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
会游泳
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!